THÔNG SỐ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Lực xuyên định mức (Rated penetration force) | 30 kN |
Lực kéo (Pulling force) | 40 kN |
Tốc độ xuyên (Penetration speed) | 0.8 m/phút |
Tốc độ kéo (Pulling speed) | 1 – 2 m/phút |
Cơ cấu tạo lực (Driving force equipped) | Xoay tay thủ công |
Đường kính que xuyên (Probe rod diameter) | 28 mm |
Góc que xuyên (Probe angle) | 60° |
Diện tích que xuyên (Probe area) | 10 cm² |
Chiều dài cọc đất neo (Earth anchor length) | 0.8 m |
Đường kính miếng neo (Anchor piece diameter) | 120 mm |
Phương pháp xuyên (Penetration method) | Xoay tay thủ công |
Phương pháp kéo (Pulling method) | Xoay tay thủ công |
Phương pháp thu thập dữ liệu (Data collection method) | Ghi tự động |
Trọng lượng (Weight) | 200 kg |