Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy nén nhựa đường tự động TBT-0730A – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị xác định điểm chớp cháy cốc hở kiểu Cleveland TBT-3536 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đo độ nhớt động lực học nhựa đường TBT-0620B-1 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị kiểm tra mài mòn bánh xe ướt TBT-0752 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị kiểm tra độ kết dính nhũ tương nhựa đường TBT-0754 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị kiểm tra độ đặc nhũ tương nhựa đường TBT-0751 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đầm xoay mẫu nhựa đường TBTXY-170 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đầm bàn mẫu nhựa đường dạng con lăn TBTACX-I – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị kiểm tra độ góc cạnh cốt liệu mịn WX-2000 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Thiết bị kiểm tra độ nhám cốt liệu mịn WX-2003 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đo thể tích riêng bằng chân không TBT-0711C – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy xác định điểm gãy tự động (Phương pháp Fraass) TBT-0613A – TBT-SCIETECH