Mặt đường (Pavement)
Mặt đường (Pavement)
Mặt đường (Pavement)
Mặt đường (Pavement)
Máy đo hệ số phản quang cho đinh phản quang đường TBTTQ-1J – TBT-SCIETECH
Mặt đường (Pavement)
Máy đo hình học bề mặt đường TBTPQL – TBT-SCIETECH
Mặt đường (Pavement)
Máy đo hệ số phản quang vạch sơn đường TBTRMR-2J – TBT-SCIETECH
Mặt đường (Pavement)
Máy đo hệ số phản quang vạch sơn đường TBTRMR-1C – TBT-SCIETECH
Mặt đường (Pavement)
Máy đo hệ số phản quang một góc cho biển báo giao thông TBTTSR-1J – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đo độ nhớt động học nhựa đường TBT-0620B-3 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Lò cán màng mỏng nhựa đường (RTFO) TBT-0610W – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đầm tạo mẫu dạng tấm nhựa đường TBTACX-2 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy tạo hằn vệt bánh xe bằng thủy lực TBTACX-II – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy kiểm tra bánh xe tự động TBTACZ-5A – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy phân tích chất kết dính nhựa đường (phương pháp đốt) TBTRS-6 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy phân tích bốn thành phần nhựa đường dầu mỏ TBT-0618C – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Máy đo độ chảy uốn nhựa đường TBT-0728 – TBT-SCIETECH
Hàm lượng – Độ nhớt – Khác (Content – Viscosity – Others)
Điểm hóa mềm (Softening Point)
Điểm hóa mềm (Softening Point)