BIUGED – Tủ kiểm tra ăn mòn theo chu kỳ (CCT)
Ordering Information →
Technical Parameters ↓ |
BGD 886/S | BGD 887/S | BGD 888/S |
Working Room Size(W×H×D),mm | 900×400×600 | 1250×500×1000 | 1600×500×1000 |
Working Room Capacity
(no including V shape cover) |
216 L | 600 L | 800 L |
Overall Size(W×H×D),mm | 2450×1550×1430 | 2830×1560×1830 | 3230×1656×1830 |
Power/Max. Current | 16KW/21A | 23.6KW/28A | 28KW/35A |
Power Supply | AC 380V 3 phase 20A | AC 380V 3 phase 23A | AC 380V 3 phase 25A |
Temperature Range | RT+10℃~80℃ | ||
Temperature Uniformity | ± 2℃ | ||
Temperature Stablity | ± 0.5℃ | ||
Humidity Range | 20%~98% | ||
Humidity Uniformity | ± 5% RH | ||
Humidity Stablity | ± 2% RH | ||
Salt Fog Precipitation | 1~2ml/ 80cm2.h(Adjustable) | ||
Spray Method | Continuous or Cyclical | ||
Required Work Environment | Tem.: 5~30℃;RH: 45%~85%RH;Barometric Pressure:86kPa~106kPa | ||
Cung cấp không khí cần thiết
|
Lượng không khí tiêu thụ: 1m3/h, Không khí có áp suất không có nước và dầu đã được sấy khô và lọc, áp suất là (0,4~0,8)Mpa
|
||
Nguồn cung cấp nước cần thiết
|
Được cung cấp bởi nước máy, dùng cho máy tạo độ ẩm để tạo áp suất, làm nóng và lọc không khí. Áp lực nước phải là (0,2~0,4)Mpa
Lưu ý: Cần có nước cất hoặc nước khử ion để chuẩn bị dung dịch phun,
lượng nước tiêu thụ gần 20L/24 giờ khi phun liên tục)
|
Xem thêm sản phẩm tại đây
Tham khảo BIUGED – Tủ kiểm tra ăn mòn theo chu kỳ (CCT) xem thêm!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.