Máy đếm hạt dầu di động HZJS-1B
Máy HZJS-1B sử dụng nguyên lý quang trở (phương pháp che bóng) để xác định kích thước và số lượng hạt rắn trong chất lỏng.
Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các ngành: hàng không, vũ trụ, điện lực, dầu khí, hóa chất, giao thông vận tải, cảng, luyện kim, cơ khí, sản xuất ô tô, dùng để kiểm tra ô nhiễm hạt rắn trong các loại dầu thủy lực, dầu bôi trơn, dầu máy biến áp, dầu ô tô, dầu truyền động, dầu động cơ, dầu hỏa hàng không, dầu thủy lực gốc nước cũng như phát hiện hạt không hòa tan trong dung dịch hữu cơ và polymer.
Thông số
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo | 1 μm ~ 100 μm |
| Kênh đo | 8 kênh, kích thước hạt tùy chỉnh (theo đường cong hiệu chuẩn) |
| Thể tích mẫu tối thiểu | ≥ 0.2 ml |
| Tốc độ lấy mẫu | 5 – 80 ml/phút |
| Độ phân giải | < 10% |
| Giới hạn sai số trùng | 10,000 hạt/ml |
| Phạm vi áp suất | Thấp: 0–6 bar; Cao: 3–400 bar |
| Phạm vi độ nhớt | Tối đa 350 cSt |
| Lưu trữ dữ liệu | 1000 nhóm |
| Nguồn điện | AC 220V ±10%, 50Hz, ≤ 200 W |
| Dung lượng pin | 5200 mAh |
| Thời gian làm việc liên tục bằng pin | 4–6 giờ |
| Đầu ra dữ liệu | Máy in tích hợp và cổng RS232 |



