Máy kiểm tra điện cao áp xoay chiều tần số rất thấp HZDP-60kV cho cáp điện
Máy kiểm tra điện cao áp xoay chiều tần số rất thấp HZDP-60kV cho cáp điện là thiết bị chuyên dùng để kiểm tra khả năng chịu điện áp của cáp điện trung thế và cao thế. Sản phẩm có thiết kế gọn nhẹ, hiệu suất ổn định và giá thành hợp lý, phù hợp cho việc kiểm định, nghiệm thu, hoặc bảo trì hệ thống cáp điện và máy phát điện.
Thông số
| Model | Điện áp đỉnh (Peak Voltage) | Tần số & Dung kháng tải (Measuring Range) | Trọng lượng | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| VLF-30 | 30 kV | 0.1 Hz ≤ 1.1 µF 0.05 Hz ≤ 2.2 µF 0.02 Hz ≤ 5.5 µF |
Bộ điều khiển: 4 kg Bộ khuếch đại: 25 kg Kích thước (D×R×C): 323×174×323 mm |
Cáp và máy phát ≤10 kV |
| VLF-50 | 50 kV | 0.1 Hz ≤ 1.1 µF 0.05 Hz ≤ 2.2 µF 0.02 Hz ≤ 5.5 µF |
Bộ điều khiển: 6 kg Bộ khuếch đại: 45 kg Kích thước (D×R×C): 357×210×365 mm |
Cáp và máy phát ≤15.75 kV |
| VLF-60 | 60 kV | 0.1 Hz ≤ 1.1 µF 0.05 Hz ≤ 2.2 µF 0.02 Hz ≤ 5.5 µF |
Bộ điều khiển: 6 kg Bộ khuếch đại: 50 kg Kích thước (D×R×C): 357×220×370 mm |
Cáp và máy phát ≤18 kV |
| VLF-80 | 80 kV | 0.1 Hz ≤ 1.1 µF 0.05 Hz ≤ 2.2 µF 0.02 Hz ≤ 5.5 µF |
Bộ điều khiển: 8 kg Bộ khuếch đại: 90 kg Kích thước (D×R×C): 357×240×390 mm |
Cáp và máy phát ≤35 kV |
Hướng dẫn chọn thiết bị phù hợp
Khi lựa chọn thiết bị, cần đảm bảo dung kháng (điện dung) của đối tượng thử nhỏ hơn hoặc bằng dung kháng định mức của máy.
Nếu điện dung của mẫu thử quá nhỏ, dạng sóng có thể bị sai lệch; khi điện dung nhỏ hơn 0.05 µF, thiết bị không thể hoạt động bình thường. Trong trường hợp này, nên nối song song thêm tụ điện 0.1 µF vào đầu ra phụ trợ.
(Bảng trên cung cấp giá trị điện dung tham khảo cho từng model thiết bị.)



