Máy Ly Tâm Để Bàn Tốc Độ Cao TC-M15D Air-cooled – TOPSCIEN
Tính năng:
- Sử dụng hệ thống điều khiển vi xử lý ST tiên tiến và đáng tin cậy, kiểm soát chính xác tốc độ, thời gian và lực ly tâm (RCF).
- Động cơ không chổi than, biến tần không cần bảo dưỡng, kiểm soát tốc độ 100~15000 vòng/phút với độ chính xác ± 20 vòng/phút.
- Tốc độ ly tâm và RCF tăng điều chỉnh với bước 100 vòng/phút hoặc 100×g, thời gian điều khiển từ 1-99 phút hoặc giây. Chức năng ly tâm tức thời với nút nhấn “flash” để tăng tốc nhanh.
- Thân máy và rotor làm từ vật liệu chịu lực cao, có khả năng chống nhiệt và khử trùng ở nhiệt độ cao.
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ và kết cấu chắc chắn, phù hợp cho sử dụng liên tục. Khóa điện tử, dễ dàng mở nắp và khóa tự động đảm bảo an toàn.
- Màn hình LED lớn hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, có nút riêng biệt để chuyển đổi giữa tốc độ (rpm) và lực ly tâm (RCF).
- Điều khiển bằng núm xoay đơn, dễ dàng thay đổi các thông số.
- Máy có hệ thống bảo vệ nắp cửa, phát hiện quá tốc độ và mất cân bằng, giúp giám sát theo thời gian thực và đảm bảo hoạt động an toàn.
- Khi mất cân bằng, máy sẽ phát tín hiệu âm thanh cảnh báo và dừng hoạt động ngay lập tức, đồng thời hiển thị mã lỗi trên màn hình LED.
- Nắp máy sẽ tự động mở khi kết thúc quá trình, ngăn ngừa quá nhiệt mẫu và tiện lợi hơn khi lấy mẫu ra.
- Rotor có nắp kín giúp ngăn ngừa sự ô nhiễm từ mẫu.
Thông số kĩ thuật:
Technical data
|
TC-M15D
|
Nguồn cung cấp
|
AC230V/50~60Hz
|
Tiêu thụ năng lượng
|
450W
|
Dung tích tối đa
|
50ml(5ml×10)
|
Tốc độ tối đa (vòng/phút) (Angle rotor)
|
15000
|
Lực ly tâm tối đa [×g]
|
20375
|
Khả năng chống nhiễu:
|
EN61326
|
Kích thước (Dài × Rộng × Cao)
|
280×360×250
|
Trọng lượng không có rotor (Kg)
|
17
|
Mức độ ồn ở tốc độ tối đa (xấp xỉ)
|
≤60dB(A)
|
Thời gian tăng tốc tối đa
|
16s
|
Thời gian giảm tốc tối đa
|
18s
|
Thông tin đặt hàng:
(Cat.No)
|
(Part name and model)
|
(Specilfication)
|
|||
(Rotor)
|
capacity(ml×No.)
|
Max. RCF(Xg)
|
Max. speed rpm(r/min)
|
Tube type
|
|
8011158
|
TC-M15D
|
Air-cooled tabletop high speed micro-centrifuge
|
|||
8011158-1
|
# 1501 Angle rotor
|
1.5/2.2×24
|
20375
|
15000
|
PP锥底带盖
|
8011158-2
|
Capillary blood
volume tube |
Capillary blood
volume tube ×24 |
15300
|
12000
|
直径 1.5mm
|
8011158-3
|
# 1503 Angle rotor
|
5×10
|
12920
|
13500
|
PP圆底带盖
|
8011158-4
|
# 1504 Angle rotor
|
PCR 0.2×8×4
|
16200
|
14800
|
PP锥底带盖
|
8011158-5
|
# 1505 Angle rotor
|
0.5×36
|
13250
|
13500
|
PP锥底带盖
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.