Máy Ly Tâm Lạnh Tốc Độ Cao TC-ReforcePros – TOPSCIEN
Tính năng:
- Thiết kế cấu trúc chặt chẽ giúp tiết kiệm không gian quý giá trong phòng thí nghiệm.
- Lựa chọn đa dạng rotor và bộ điều hợp cho tất cả các loại ống ly tâm thông dụng.
- Máy nén lạnh nhập khẩu với môi chất lạnh R134A thân thiện với môi trường, điều khiển nhiệt độ bằng công nghệ PID cho hiệu quả làm lạnh nhanh chóng và chính xác.
- Chức năng làm lạnh nhanh với chế độ làm lạnh độc lập trên bảng điều khiển, có thể đạt đến 4℃ trong thời gian rất ngắn ở nhiệt độ phòng.
- Chức năng tự thiết lập nhiệt độ trong các môi trường khác nhau mà không cần can thiệp từ con người.
- Tự động nhận diện rotor và phát hiện mất thăng bằng để đảm bảo an toàn trong quá trình ly tâm.
- Nút ly tâm nhanh tức thì cho phép người dùng dễ dàng và nhanh chóng ly tâm chỉ bằng cách nhấn xuống.
- Nắp buồng ly tâm được hỗ trợ bởi hai thanh không khí, giúp việc mở và đóng nắp dễ dàng hơn.
- 10 chương trình lưu trữ tùy chỉnh với 5 bảng gọi nhanh chương trình lưu trữ, thuận tiện và nhanh chóng cho người sử dụng.
- Buồng ly tâm được phủ Teflon để chống lại sự ăn mòn từ các mẫu hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Giao diện USB2.0 bên ngoài thuận tiện cho việc nâng cấp hệ thống và tải dữ liệu thí nghiệm.
- Chức năng hẹn giờ khởi động tích hợp và hẹn giờ ổn định, cho phép tính toán hiệu suất ly tâm một cách hiệu quả.
Đặc điểm kỹ thuật:
Nguồn điện | AC220V/50~60Hz hoặc AC110V/50Hz |
Công suất | 750w |
Tải trọng tối đa | 400 (100ml×4) |
Dải tóc độ | 100~26000rpm / 10rpm(step increase) |
Độ chính xác tốc độ | ±20 vòng/phút |
RCF tối đa | 27820×g/(step increase)10×g |
Dải thiết lập nhiệt độ tĩnh | -20°℃~+40°C/(tăng từng bước) 0,5℃/±0,1°C |
Kiểm soát nhiệt độ dưới tải tối đa và tốc độ tối đa | -12℃~+40°C/±0.5℃ |
Động cơ | Động cơ DC không chổi than, bảo trì miễn phí với biến tần |
Thời gian ly tâm hiệu quả | 99 giờ/59 phút/59 giây; ±1 giây |
Thời gian tăng tốc tối đa | 18 giây/9 bước |
Thời gian giảm tốc tối đa | 20 giây/10 bước |
Mức độ tiếng ồn ở tốc độ tối đa | ≤65dB(A) |
Cấp độ bảo vệ IP | IP20 |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường cho phép | 15~40℃/80% |
Chống nhiễu | EN61010-1, EN 61010-2-020, EN 61326-1, EN 61010-3-2/A2 |
Thông tin đặt hàng:
Cat.No. | Code.No. | Specification |
8012670 | TC-ReforceProS | High speed refrigerated centrifuge Max:20000(r/min) |
8012670-1 | TC-RFPS01 | 1.5/2ml×24 Angle rotor (Max:16000rpm / 23470xg) |
8012670-2 | TC-RFPS02 | 1.5/2ml×18 Angle rotor (Max:16000rpm / 19550xg) |
8012670-3 | TC-RFPS03 | 1.5/2ml×36 Angle rotor (Max:14000rpm / 17970xg) |
8012670-4 | TC-RFPS04 | 0.5ml×36 Angle rotor (Max:15000rpm / 16350xg) |
8012670-5 | TC-RFPS05 | 5ml×12 Angle rotor (Max:16000rpm / 18890xg) |
8012670-6 | TC-RFPS06 | 5ml×8 Angle rotor (Max:16000rpm / 19380xg) |
8012670-7 | TC-RFPS07 | 0.2ml×8 Strips X4 rotor (Max:14800rpm / 16200xg) |
8012670-8 | TC-RFPS08 | 15ml×8 Angle rotor (Max:13000rpm / 17570xg) |
8012670-9 | TC-RFPS09 | 50ml×6Angle rotor (Max:12000rpm / 14750xg) |
8012670-10 | TC-RFPS10 | 100ml×4 Angle rotor (Max:12000rpm / 15940Xg) |
8012670-11 | TC-RFPS11 | 10ml×12 Angle rotor (Max:13000rpm / 15315xg) |
8012670-12 | TC-RFPS12 | 1.5/2ml×12 Angle rotor (Max:20000rpm / 27820xg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.