Máy Ly Tâm Tóc Độ Thấp Air-Cooled TC-M600D – TOPSCIEN
Tính năng:
- Hệ thống điều khiển vi xử lý ST tiên tiến và đáng tin cậy: Điều khiển chính xác tốc độ, thời gian và lực ly tâm (RCF).
- Động cơ không chổi than với tần số biến đổi: Không cần bảo trì, điều khiển tốc độ từ 100 đến 6000 vòng/phút, sai số ±15 vòng/phút.
- Điều chỉnh tốc độ ly tâm và RCF: Tăng với bước 100 vòng/phút/100xg, có chế độ hẹn giờ từ 1 đến 99 phút, hoặc chế độ ly tâm tức thì bằng cách nhấn nút (flash) để quay nhanh hơn.
- Chất liệu cao cấp: Thiết bị và rotor được làm từ vật liệu có độ bền cao, có khả năng niêm phong tốt và chịu nhiệt độ tiệt trùng cao.
- Cấu trúc bằng thép không gỉ: Vỏ chắc chắn, phù hợp cho sử dụng liên tục, khóa điện tử, dễ mở nắp, và nắp tự động khóa để đảm bảo an toàn.
- Màn hình LED lớn: Hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động, có nút riêng để chuyển đổi giữa rpm và RCF.
- Điều khiển bằng núm đơn: Cho phép thay đổi thông số nhanh chóng.
- Bảo vệ cửa nắp: Hệ thống phát hiện tốc độ quá mức và mất thăng bằng, có khả năng giám sát thời gian thực, đảm bảo hoạt động an toàn. Khi xảy ra mất thăng bằng, tín hiệu âm thanh sẽ nhắc nhở và dừng hoạt động ngay lập tức, đèn LED sẽ hiển thị mã lỗi.
- Nắp tự động mở: Khi quá trình hoàn thành, giúp ngăn ngừa quá nhiệt mẫu và tiện lợi hơn trong việc lấy mẫu.
- Rotor có nắp kín: Ngăn ngừa ô nhiễm mẫu
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
TC-M600D
|
Cung cấp điện
|
AC230V/50~60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
420W
|
Dung tích tối đa
|
400ml(5ml×8/100mlx4)
|
Tốc độ tối đa
|
6000r/min
|
Max. RCF[×g]
|
5150xg
|
Tiêu chuẩn triệt tiêu nhiễu
|
EN61326-1:2003/EN61000-3-2:2006
|
Kích thước (D×R×C) (cm)
|
390x500x3200mm
|
Trọng lượng không có rotor (kg)
|
29.5kg
|
Mức độ tiếng ồn ở tốc độ tối đa (xấp xỉ)
|
≤650dB(A)
|
Thời gian tăng tốc tối đa
|
10s
|
Thời gian giảm tốc tối đa
|
15s
|
ở nhiệt độ môi trường 23℃
Thông tin đặt hàng:
Rotor.No.
|
Cat.No.
|
Volume
|
|||
capacity(ml×tube)
|
Max. speed rpm(r/min)
|
Max. RCF(Xg)
|
Tube type
|
||
8011159
|
TC-M600D
|
|
|||
8011159-1
|
TC-M601/Swing Rotor
|
50×4
|
5000
|
4980
|
PP cone base with scale
|
8011159-2
|
TC-M602/Swing Rotor
|
100×4
|
5000
|
4600
|
PP cone base with scale
|
8011159-3
|
TC-M603/Swing Rotor
|
50×8
|
4000
|
2720
|
PP cone base with scale
|
8011159-4
|
TC-M604/Swing Rotor
|
15×16
|
4000
|
2790
|
PP cone base with scale
|
8011159-5
|
TC-M605/Swing Rotor
|
5×24
|
4000
|
2540
|
EATA-K@13mmx75/100mm
|
8011159-6
|
TC-M606/ELISA Plate Rotor
|
2x2x96 holes
|
3500
|
2190
|
PP ELISA plate
|
8011159-7
|
TC-M607/ Angle Rotor
|
15×12
|
6000
|
5150
|
PP centrifuge bottle
|
8011159-8
|
TC-M608 Basket
|
8/10×16
|
4000
|
2557
|
PP centrifuge bottle
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.