Máy Ly Tâm Tóc Độ Thấp TopSpin Air-Cooled – TOPSCIEN
Tính năng:
- Hệ thống điều khiển động cơ dòng vector Infineon tiên tiến và đáng tin cậy: Điều chỉnh chính xác RPM, RCF và thời gian.
- Màn hình LCD lớn 5 inch: Hiển thị rõ ràng và thiết lập các tham số hoạt động.
- Động cơ không chổi than với tần số biến đổi: Không cần bảo trì, tốc độ từ 100 đến 6000 vòng/phút, độ chính xác ±15 vòng/phút.
- Tăng tốc độ và RCF: Bước nhảy 10 vòng/phút/10xg.
- Thiết lập thời gian hoạt động: Ba chế độ có sẵn: 1-9 giờ / 1-99 phút / 1-59 giây, với độ chính xác ±1 giây.
- Chế độ ly tâm nhanh (Flash): Nhấn nút để thực hiện ly tâm nhanh chóng và tự động lưu lại các tham số hoạt động cuối cùng.
- Chất liệu cao cấp: Máy và rotor được làm từ vật liệu chịu ăn mòn, có khả năng niêm phong tốt và có thể tiệt trùng; buồng bằng thép không gỉ mạnh mẽ và bền bỉ.
- Hệ thống khóa tự động hai lớp: Yên tĩnh và an toàn, cho phép hiển thị tốc độ tăng và giảm trong thời gian thực trên màn hình LCD để đáp ứng mọi yêu cầu.
- Núm điều chỉnh đơn giản: Cho phép thiết lập và thay đổi các tham số hoạt động một cách nhanh chóng.
- Hệ thống bảo vệ: Bao gồm bảo vệ quá tốc độ, quá dòng, quá điện áp và phát hiện mất thăng bằng, đảm bảo máy hoạt động an toàn. Cảnh báo âm thanh khi có lỗi và đèn LED hiển thị mã lỗi tương ứng.
- Hệ thống làm mát thông gió: Công nghệ trao đổi nhiệt không khí xuất sắc giúp giảm nhiệt độ rotor, đảm bảo mẫu không bị hư hại. Cảnh báo âm thanh và tự động mở nắp khi rotor dừng.
- Lớp đệm bên ngoài buồng: Giúp hấp thụ tiếng ồn và giảm rung động.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
|
Công suất tiêu thụ
|
AC110V/AC230 50~60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
450W
|
Dung tích tối đa
|
480ml(15mlx36)
|
Tốc độ tối đa
|
300 – 6000 vòng/phút
|
Lực ly tâm tối đa (RCF)
|
5150xg
|
Tiêu chuẩn triệt tiêu nhiễu
|
EN61326-1:2003/EN61000-3-2:2006
|
Display
|
5 inch large LCD display
|
Động cơ
|
Brushless variable frequency motor free of maintenance
|
Phạm vi cài đặt thời gian
|
1s-9h
|
Thời gian tăng tốc tối đa
|
10s
|
Thời gian giảm tốc tối đa
|
15s
|
Thông tin đặt hàng:
Rotor.No.
Rotor.No. |
Cat.No.
|
Volume
|
|||
capacity(ml×tube)
|
Max. RCF(Xg)
|
>Max. speed rpm(r/min)
|
Tube type
|
||
8011680
|
TC-TopSpin
|
Air-Cooled lower speed centrifuge
|
|||
8011680-1
|
TC-TS01
|
50×4
|
5000
|
4980
|
PP圆/锥底带盖PP round / cone base with cover ∅29.5x116mm
|
8011680-2
|
TC-TS02
|
100×4
|
5000
|
4980
|
PP round with cover ∅38×102
∅38x114mm |
8011680-3
|
TC-TS03
|
50×8
|
4000
|
4600
|
PP round / cone base with cover ∅29.5x116mm
|
8011680-4
|
TC-TS04
|
10ml/15mlx24
|
4000
|
3040
|
Vacuum blood collection tube ∅16X100mm
|
8011680-5
|
TC-TS05
|
10ml/15mlx32
|
4000
|
3040
|
Urinary sediment tube
∅16x104mm |
8011680-6
|
TC-TS06
|
3ml/5mlx48
|
4000
|
3040
|
Round / cone basetube
∅16x121mm |
8011680-7
|
TC-TS07
|
3ml/5mlx64
|
4000
|
3040
|
Vacuum blood collection tube
∅13×75/100mm |
8011680-8
|
TC-TS08
|
3ml/5ml/7ml x72
|
4000
|
3040
|
Vacuum blood collection tube
∅13×75/100mm |
8011680-9
|
TC-TS09
|
4x2x96/2x2x96
|
3500
|
2190
|
4x2x96/microplate or 2x2x96/deep well plate
|
8011680-10
|
TC-TS10
|
15mlx12
|
6000
|
5150
|
PP round / cone base with cover ∅16x121mm
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.