Máy thử đứt điện áp ASTM D149 điều khiển bằng máy tính HZGJC
Tổng quan
Thiết bị HZGJC phù hợp để thử nghiệm vật liệu cách điện rắn như:
-
Nhựa, keo, sợi tẩm, mica và sản phẩm mica,
-
Sản phẩm nhựa tổng hợp, gốm sứ, thủy tinh, v.v.
Chức năng:
-
Thử nghiệm điện áp phá vỡ và thời gian chịu điện áp dưới điện áp tần số cao hoặc DC,
-
Điều khiển bằng máy tính, cho phép thu thập, xử lý, hiển thị và in kết quả nhanh chóng và chính xác.
Chức năng chính
- Vẽ động đường cong thử nghiệm, hỗ trợ so sánh nhiều đường cong bằng màu khác nhau.
- Dữ liệu thử nghiệm có thể chỉnh sửa linh hoạt.
- Tự động lưu dữ liệu thử nghiệm và điều kiện thử.
- Báo cáo thử nghiệm linh hoạt về định dạng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Cho phép chọn thủ công dữ liệu đường cong có hợp lệ hay không.
- Kết quả có thể xuất sang EXCEL hoặc WORD để chỉnh sửa.
- Bảo vệ quá dòng: ngắt nguồn trong ≤0,1 s khi mẫu bị phá vỡ.
- Hoạt động liên tục: thiết bị có thể vận hành liên tục mà không cần tắt định kỳ.
Thông số
| Mục/Model | HZGJC-20KV | HZGJC-50KV | HZGJC-100KV | HZGJC-150KV |
|---|---|---|---|---|
| Điện áp đầu vào | 220V 50Hz | 220V 50Hz | 220V 50Hz | 220V 50Hz |
| Dải đo điện áp AC/DC | 0–20 kV | 0–50 kV | 0–100 kV | 0–150 kV |
| Công suất điện | 2 kVA | 3 kVA | 10 kVA | 15 kVA |
| Bảo vệ quá dòng | 1–30 mA (cài đặt bằng phần mềm) | 1–30 mA | 1–30 mA | 1–30 mA |
| Tốc độ tăng điện áp | 0,1–3 kV/s điều chỉnh | 0,1–3 kV/s | 0,5–5 kV/s | 0,5–5 kV/s |
| Phương pháp thử | AC/DC: Tăng đều, tăng bước, thử chịu điện áp | AC/DC: Tăng đều, tăng bước, thử chịu điện áp | AC/DC: Tăng đều, tăng bước, thử chịu điện áp | AC/DC: Tăng đều, tăng bước, thử chịu điện áp |
| Sai số đo AC/DC | ≤1,5% | ≤1,5% | ≤1,5% | ≤1,5% |
| Thời gian chịu điện áp | 0–4 h (có thể tùy chỉnh) | 0–4 h | 0–4 h | 0–4 h |
| Kích thước (D×R×C mm) | 900×500×1100 | 1600×1100×1500 | 2100×1500×2100 | 2100×1500×2100 |
| Trọng lượng | 260 kg | 800 kg | 1800 kg | 1800 kg |




