Pipet huyết thanh TOPSCIEN
Tính năng
- Nguồn gốc y tế Polystyrene
- Không chứa RNase, không chứa DNase và không gây sốt.
- Bảy loại thể tích 1ml, 2ml, 5ml, 10ml, 25ml, 50m đất 100ml
- Phân chia hai chiều cải thiện độ chính xác
- Bảy loại mã màu trên đầu tip làm pipet
- Tiệt trùng bằng tia Gamma.
Cat.No.
|
Mã số
|
chiều dài
(mm) |
thể tích
(ml) |
độ chính xác
|
độ chia độ âm
(ml) |
tốt nghiệp
|
Mã màu
|
Bưu kiện
|
Chiếc/túi
|
Chiếc/túi
|
Chiếc/thùng
|
8011441
|
TP6010
|
278
|
1
|
2%
|
-0,4
|
1/100
|
màu vàng
|
Gói cá nhân
|
100
|
1000
|
4000
|
8011442
|
TP6012
|
278
|
1
|
2%
|
-0,4
|
1/100
|
màu vàng
|
gói số lượng lớn
|
25
|
1000
|
4000
|
8011443
|
TP8020
|
278
|
2
|
2%
|
-0,4
|
1/100
|
màu xanh lá
|
Gói cá nhân
|
100
|
800
|
3200
|
8011444
|
TP8022
|
278
|
2
|
2%
|
-0,4
|
1/100
|
màu xanh lá
|
gói số lượng lớn
|
25
|
800
|
3200
|
8011445
|
TP8050
|
347
|
5
|
2%
|
-2,5
|
1/10
|
màu xanh da trời
|
Gói cá nhân
|
50
|
300
|
1800
|
8011446
|
TP8052
|
347
|
5
|
2%
|
-2,5
|
1/10
|
màu xanh da trời
|
gói số lượng lớn
|
25
|
500
|
3000
|
8011447
|
TP8110
|
343
|
10
|
2%
|
-3.0
|
1/10
|
màu đỏ
|
Gói cá nhân
|
50
|
200
|
1200
|
8011448
|
TP8102
|
343
|
10
|
2%
|
-3.0
|
1/10
|
màu đỏ
|
gói số lượng lớn
|
25
|
350
|
2100
|
8011449
|
TP8250
|
310
|
25
|
2%
|
-3.0
|
1/5
|
màu tím
|
Gói cá nhân
|
50
|
200
|
800
|
8011450
|
TP8252
|
310
|
25
|
2%
|
-3.0
|
1/5
|
màu tím
|
gói số lượng lớn
|
25
|
350
|
1400
|
8011451
|
TP8500
|
365
|
50
|
2%
|
-3.0
|
1
|
đen
|
Gói cá nhân
|
50
|
200
|
600
|
8011452
|
TP8502
|
365
|
50
|
2%
|
-3.0
|
1
|
đen
|
gói số lượng lớn
|
25
|
250
|
1000
|
8011453
|
TP81000
|
340
|
100
|
2%
|
1
|
đen
|
Gói cá nhân
|
10
|
50
|
300
|
|
8011454
|
TP81002
|
340
|
100
|
2%
|
1
|
đen
|
gói số lượng lớn
|
10
|
50
|
300
|