Thiết bị kiểm tra điện áp CS2671AX AC/DC 10kV
Thiết bị kiểm tra điện áp chịu đựng Huazheng CS2671 Series là dụng cụ đo chuyên nghiệp dùng để kiểm tra khả năng chịu điện áp và độ bền cách điện của thiết bị điện, linh kiện điện tử, dây dẫn, vật liệu cách điện và nhiều đối tượng thử nghiệm khác (DUT – Device Under Test).
Thiết bị có thể phát điện áp AC hoặc DC lên đến 10kV, với độ ổn định cao, khả năng bảo vệ nhanh và hiển thị giá trị đo theo thời gian thực, giúp đánh giá chính xác chất lượng cách điện của mẫu thử.
Đặc điểm nổi bật
- Dòng rò và thời gian thử có thể cài đặt linh hoạt, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn kiểm tra khác nhau.
- Hiển thị giá trị đo thời gian thực, phản ánh chính xác khả năng chịu điện áp và điện trở cách điện của mẫu thử.
- Báo lỗi bằng âm thanh và đèn cảnh báo, đồng thời ngắt điện áp tức thời khi phát hiện lỗi hoặc phóng điện.
- Cho phép cài đặt cảnh báo dòng rò, giúp người dùng điều chỉnh ngưỡng cảnh báo phù hợp với từng loại mẫu thử.
- Bảo vệ nhanh khi xảy ra đánh thủng điện áp cao, tránh hư hại cho thiết bị thử nghiệm.
- Tùy chọn tay cầm điều khiển từ xa (Remote Control Test Gun) giúp thao tác linh hoạt, an toàn.
Thông số
1. Kiểm tra điện áp xoay chiều (ACW Test)
| Thông số | CS2671AX | CS2671BX | CS2671TX |
|---|---|---|---|
| Điện áp đầu ra (Output Voltage) | 0.00 ~ 10.00 kV | 0.00 ~ 10.00 kV | 0.00 ~ 10.00 kV |
| Công suất đầu ra tối đa (Max. Output Power) | 100 VA | 500 VA | 1000 VA |
| Dòng điện tối đa (Max. Current) | 20 mA | 50 mA | 100 mA |
| Thang đo dòng điện (Current Range) | 2 mA / 20 mA | 2 mA / 20 mA / 50 mA | 2 mA / 20 mA / 100 mA |
| Dạng sóng đầu ra (Output Waveform) | Sóng sin (sine wave) | ||
| Độ méo sóng (Waveform Distortion) | ≤ 5% | ||
| Thời gian thử (Test Time) | 0.0 s – 999 s (0.0 = hoạt động liên tục) |
2. Kiểm tra điện áp một chiều (DCW Test)
| Thông số | CS2671AX | CS2671BX | CS2671TX |
|---|---|---|---|
| Điện áp đầu ra (Output Voltage) | 0.00 ~ 10.00 kV | 0.00 ~ 10.00 kV | — |
| Công suất đầu ra tối đa (Max. Output Power) | 100 VA | 500 VA | — |
| Dòng điện tối đa (Max. Current) | 10 mA | 20 mA | — |
| Thang đo dòng điện (Current Range) | 2 mA / 10 mA | 2 mA / 20 mA | — |
| Hệ số gợn sóng (Ripple Factor) | ≤ 5% | ||
| Thời gian thử (Test Time) | 0.0 s – 999 s (0.0 = hoạt động liên tục) |
3. Đồng hồ đo điện áp (Voltmeter)
| Thang đo (Range) | 0.00 ~ 10.00 kV |
|---|---|
| Độ chính xác (Accuracy) | ±(5% + 5 chữ số) |
| Độ phân giải (Resolution) | 10 V |
| Giá trị hiển thị (Displayed Value) | Giá trị hiệu dụng (RMS) |
4. Đồng hồ đo dòng điện (Ammeter)
| Phạm vi đo (Measure Range) | AC: 0.100 mA ~ 20.00 / 50.00 / 100.0 mA DC: 0.100 mA ~ 10.00 / 20.00 mA |
|---|---|
| Độ phân giải (Resolution) | 2 mA thang: 1 µA • 20 mA thang: 10 µA • 50 mA / 100 mA thang: 0.1 mA |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±(5% + 5 chữ số) |
5. Bộ hẹn giờ (Timer)
| Khoảng thời gian cài đặt (Range) | 0.0 s – 999 s |
|---|---|
| Độ phân giải nhỏ nhất (Min. Resolution) | 0.1 s |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±(1% + 50 ms) |
Ứng dụng
-
Dùng trong kiểm định, đánh giá chất lượng cách điện và chịu điện áp cao của:
-
Thiết bị điện, máy biến áp, cáp điện, công tắc, mô-đun công suất, motor điện…
-
Sản phẩm điện tử, linh kiện, vật liệu cách điện, vỏ thiết bị.
-
-
Phù hợp sử dụng trong phòng thử nghiệm điện áp, phòng QA, phòng R&D và dây chuyền sản xuất kiểm tra an toàn điện.




