THÔNG SỐ
Thông số | Kích cỡ S | Kích cỡ M | Kích cỡ L |
---|---|---|---|
Phễu chứa cát (Sand tank) | |||
Đường kính bình (mm) | 100 | 150 | 200 |
Thể tích (cm³) | 2121 | 4771 | 8482 |
Đường kính lỗ chảy (mm) | 10 | 15 | 20 |
Bình hiệu chuẩn (Calibrating tank) | |||
Đường kính trong (mm) | 100 | 150 | 200 |
Đường kính ngoài (mm) | 150 | 200 | 250 |
Đế phẳng (Base plate) | |||
Cạnh đáy vuông (mm) | 350 | 400 | 450 |
Độ sâu (mm) | 40 | 50 | 60 |
Đường kính lỗ giữa (mm) | 100 | 150 | 200 |
Độ dày tấm đế (mm) | ≥1.0 | ≥1.0 | ≥1.0 |