Máy quang phổ là một thiết bị sử dụng để phân tích và đo lường các dải sóng ánh sáng được hấp thụ, phát xạ hoặc đi qua các mẫu. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý quang học và có khả năng xác định thành phần chất lượng và nồng độ của các chất hóa học trong mẫu. Máy quang phổ rất phổ biến trong nghiên cứu khoa học, kiểm tra chất lượng sản phẩm và ứng dụng trong các ĩnh vực như y học, môi trường, thực phẩm và dược phẩm.
Mục lục
I. Nguyên lý hoạt động của máy quang phổ
1. Cấu trúc và thành phần chính của máy quang phổ
Máy quang phổ bao gồm các thành phần chính sau:
- Nguồn sáng: Đây là nguồn cung cấp ánh sáng có dải phổ rộng, thường là ánh sáng trắng hoặc ánh sáng từ một nguồn laser. Nguồn sáng tạo ra các dải sóng ánh sáng khác nhau để đi qua mẫu và được phân tích.
- Mẫu: Mẫu là vật liệu hoặc chất lỏng mà chúng ta muốn phân tích. Ánh sáng từ nguồn sáng sẽ đi qua mẫu, và các thành phần của mẫu sẽ tương tác với ánh sáng theo các cơ chế hấp thụ, phát xạ hoặc phân tán.
- Khe mở rộng: Khe mở rộng được sử dụng để chỉnh hướng và tập trung ánh sáng từ nguồn sáng thông qua mẫu. Nó giúp tạo ra một dải sóng ánh sáng hẹp để có thể đo lường chính xác.
- Thấu kính: Thấu kính có vai trò tập trung và thu gom ánh sáng sau khi nó đi qua mẫu và khe mở rộng. Nó hướng ánh sáng tập trung vào các thiết bị phân tích tiếp theo.
- Đầu dò: Đầu dò là nơi mà ánh sáng tập trung và được chuyển đến các bộ phận phân tích cuối cùng. Các bộ phận này có thể là các cảm biến, bộ phận quang điện hoặc các thiết bị ghi nhận dữ liệu để đo lường và phân tích dải sóng ánh sáng.
- Hệ thống điều khiển và phân tích: Máy quang phổ có hệ thống điều khiển và phân tích để điều chỉnh các thông số như dải sóng, độ nhạy và thời gian tích hợp. Nó cũng có thể có các phần mềm điều khiển và phân tích để xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả cuối cùng.
2. Nguyên tắc hoạt động của máy quang phổ
Nguyên tắc hoạt động của máy quang phổ dựa trên khả năng của các chất hóa học hấp thụ, phát xạ hoặc phân tán ánh sáng khi chúng tương tác với nó. Các nguyên tắc chính bao gồm:
- Hấp thụ
- Phát xạ
- Phân tán
II. Các loại máy quang phổ
1. Máy quang phổ UV-Vis
Máy quang phổ UV-Vis là một loại máy quang phổ sử dụng để phân tích và đo lường dải sóng ánh sáng trong phạm vi từ cực tím (UV) đến khả năng nhìn thấy (Vis).
1.1. Nguyên lý và ứng dụng
- Nguyên lý hoạt động của máy quang phổ UV-Vis dựa trên hiện tượng hấp thụ ánh sáng bởi các chất trong mẫu. Khi ánh sáng đi qua mẫu, các chất hấp thụ ánh sáng sẽ hấp thụ các dải sóng có năng lượng tương ứng với các chuyển đổi điện tử trong chất. Điều này dẫn đến sự suy giảm hoặc biến đổi dải sóng ánh sáng được ghi nhận.
- Máy quang phổ UV-Vis được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học phân tích, sinh học, dược phẩm, thực phẩm và môi trường. Nó được sử dụng để đo lường hấp thụ ánh sáng của các chất mẫu, xác định nồng độ chất trong dung dịch, kiểm tra chất lượng sản phẩm, phân tích phổ quang hợp quang của các chất quang hợp, và nghiên cứu phản ứng hóa học.
1.2. Đặc điểm và tính năng
- Máy quang phổ UV-Vis thường có một nguồn sáng chất lượng cao như đèn xenon hoặc đèn tungsten để tạo ra ánh sáng trong phạm vi UV-Vis.
- Máy có khả năng chọn lọc dải sóng ánh sáng để đảm bảo đo lường chính xác. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các khe mở rộng hoặc mạng phân tán.
- Máy quang phổ UV-Vis có các cảm biến hoặc bộ phận phân tích nhạy để đo lường và ghi nhận dải sóng ánh sáng sau khi nó đi qua mẫu.
- Độ nhạy cao và độ chính xác là các tính năng quan trọng của máy quang phổ UV-Vis, cho phép đo lường nồng độ chất với độ chính xác cao.
- Máy thường đi kèm với phần mềm điều khiển và phân tích để xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả cuối cùng.
2. Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử là một công cụ quan trọng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các nguyên tố kim loại trong mẫu
2.1. Nguyên lý và ứng dụng
- Nguyên lý hoạt động của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử dựa trên hiện tượng hấp thụ ánh sáng từ một nguồn sáng đặc biệt (thường là nguồn sáng đèn tuýp phát xạ nguyên tử) bởi các nguyên tử của các nguyên tố kim loại trong mẫu. Khi ánh sáng đi qua mẫu, các nguyên tử hấp thụ các dải sóng ánh sáng có năng lượng tương ứng với các chuyển động điện tử trong nguyên tử, dẫn đến sự giảm đáng kể hoặc biến đổi dải sóng ánh sáng được ghi nhận.
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như phân tích môi trường, hóa dược, thực phẩm, nông nghiệp và địa chất. Nó được áp dụng để xác định nồng độ của các nguyên tố kim loại như chì, thủy ngân, sắt, kẽm, đồng và nhiều nguyên tố khác trong các mẫu lỏng, rắn hoặc khí.
2.2. Đặc điểm và tính năng
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử thường có một nguồn sáng đèn tuýp phát xạ nguyên tử, phát ra ánh sáng với dải sóng tương ứng với các nguyên tố cần xác định.
- Máy có khả năng chọn lọc dải sóng ánh sáng để đảm bảo đo lường chính xác và phân biệt các nguyên tố khác nhau.
- Nó sử dụng một bộ phận hấp thụ, thường là một bộ chụp hấp thụ nguyên tử, để đo lường sự hấp thụ ánh sáng bởi các nguyên tử trong mẫu.
- Độ nhạy
- Độ chính xác và độ lặp lại
- Tính linh hoạt và đa nhiệm
- Phần mềm điều khiển và phân tích
- Chi phí
- Hỗ trợ kỹ thuật
Máy quang phổ là một công cụ trong lĩnh vực phân tích hóa học được sử dụng để xác định nồng độ các chất trong mẫu dựa trên hiện tượng tương tác giữa ánh sáng và mẫu.
Nguyên lý hoạt động của máy quang phổ dựa trên việc đo lường sự hấp thụ, phát xạ hoặc phân tán ánh sáng khi đi qua mẫu. Máy thường sử dụng nguồn ánh sáng và các bộ lọc để tạo ra ánh sáng có dải sóng cụ thể và thích hợp cho ứng dụng phân tích. Sau đó, ánh sáng được điều chỉnh qua mẫu và các dải sóng ánh sáng được ghi nhận để xác định nồng độ của các chất trong mẫu.
———————————–
Công Ty TNHH iLAB chuyên cung cấp thiết bị khoa học, vật tư tiêu hao và phù tùng phòng thí nghiệm. Phân phối độc quyền và uỷ quyền của những nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới Đức, Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ, Thuỵ Sỹ, Nhật, Hàn Quốc…
Mã số thuế: 0315389220 cấp tại Sở kế hoạch và Đầu tư HCM.
Liên hệ tư vấn: 02866525193
Trang web: https://ilab.com.vn/
Nguồn: Tổng hợp